--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eider duck
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eider duck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eider duck
+ Noun
(động vật) vịt biển
Lông vịt biển; lông vịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eider duck"
Những từ có chứa
"eider duck"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ke
vịt
cạc cạc
cò mồi
cỏ
nhập nhoạng
chả rán
múa rối
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
eider duck
:
(động vật) vịt biển
+
corn poppy
:
(thực vật học)cây ngu mĩ nhân, cây anh túc ngô.
+
pouchy
:
có túi
+
grapnel
:
(hàng hải) neo móc (có nhiều móc)
+
den
:
hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp)